Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feme covert




feme+covert
['fi:m'kʌvət]
danh từ
(pháp lý) đàn bà có chồng


/'fi:m'kʌvət/

danh từ
(pháp lý) đàn bà có chồng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.